--

khoan dung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan dung

+ adj  

  • tolerant; lenient
    • lòng khoan dung
      toleration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan dung"
Lượt xem: 768